Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wading bird




wading+bird
['weidiη'bə:d]
danh từ
(động vật học) chim cao cẳng, chim lội (wader)


/'weidiɳbə:d/

danh từ
(động vật học) chim cao cẳng, chim lội

Related search result for "wading bird"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.